Lịch Sử Máy Pha Cà Phê Espresso: Những Cải Tiến Vượt Bậc

Máy pha cà phê espresso đã trải qua một hành trình phát triển dài với nhiều cải tiến kỹ thuật quan trọng. Từ những bước đầu tiên với máy pha cà phê Ideale cho đến các máy hiện đại như Faema E61, quá trình này đã đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc trong ngành công nghiệp cà phê. Bài viết này sẽ đi sâu vào những cải tiến lịch sử của máy pha cà phê espresso và cách chúng đã thay đổi nền văn hóa cà phê toàn cầu.

 

Sự cải tiến của máy pha cà phê espresso

1. Máy pha cà phê espresso cuối thế kỷ 19

Trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các nhà thiết kế máy pha cà phê và công chúng đều tin rằng hơi nước là yếu tố quan trọng để đạt được hương vị cà phê tuyệt vời. Tuy nhiên, ngày nay chúng ta biết rằng hơi nước chỉ nên tiếp xúc trực tiếp với sữa, không phải cà phê xay. Các dụng cụ pha cà phê đun trực tiếp trên bếp sử dụng hơi nước để đẩy nước qua lớp cà phê thường tạo ra các loại cà phê có vị đắng.

Máy pha cà phê của Bezzera và Pavoni, ra mắt lần đầu tại Hội chợ Milan năm 1906, đã thống trị thị trường trong suốt thập kỷ tiếp theo. Mặc dù chúng đã trở nên nhỏ gọn và hiệu quả hơn, nhưng vẫn không thể tạo ra áp suất hơn 1,5-2 bar mà không làm cháy khét cà phê.

Máy Espresso La Pavoni Ideale dưới sự hợp tác của Bezzera và Pavoni

Nỗ lực tạo ra áp suất mà không sử dụng hơi nước – bằng máy bơm tay, đã dẫn đến một số bằng sáng chế thú vị. Nhưng khi xem xét lịch sử các máy pha cà phê, máy nén khí không bao giờ trở thành một nhánh lớn. Vấn đề là không khí có khả năng nén rất cao, trong khi nước hoàn toàn không thể nén được.

 

2. Máy espresso nằm ngang

Trong thời gian chiến tranh thế giới, những cải tiến trong ngành cà phê bị chững lại. Các nhà chức trách ở Ý ngày càng nghi ngờ về bất cứ thứ gì xa lạ, đặc biệt là những thứ xa xỉ được nhận thấy như máy pha cà phê Espresso cỡ lớn. Những thái độ này đã làm chậm đáng kể doanh số bán máy pha cà phê Espresso ở Ý cho đến khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.

Hơn nữa, các quy định được đưa ra từ năm 1911 cho phép chính quyền địa phương áp đặt giới hạn giá hàng hóa hàng ngày, bao gồm cả đồ uống. Những giới hạn giá này đã chuyển hướng mô hình kinh doanh, khiến cho các chủ quán bar không đầu tư quá nhiều vào máy móc cà phê và nguyên liệu chất lượng – theo nhà sử học thực phẩm Jonathan Morris.

Thời kỳ chiến tranh đã gây ra những bế tắc đáng kể cho một số ý tưởng tuyệt vời. Ví dụ, ngay khi Chiến tranh thế giới thứ hai bắt đầu vào năm 1939, Guiseppe Bambi, người sáng lập La Marzocco ở Florence, đã đăng ký bằng sáng chế cho thiết kế lò hơi nằm ngang đầu tiên.

Máy La San Marco từ năm 1942 – Máy pha cà phê Espresso đầu tiên có lò hơi đặt ngang

Bên cạnh những cải tiến rõ ràng về công thái học cho các baristas làm việc phía sau quầy bar, thiết kế nồi hơi ngang còn mang lại diện tích bề mặt lớn hơn đáng kể để đặt ấm tách. “Sự phát triển quan trọng nhất trước khi có máy Espresso cần gạt là máy pha cà phê không nằm dọc mà nằm ngang, vì chúng giữ nhiệt trên máy pha cà phê. Điều này rất quan trọng để giữ ấm những chiếc cốc” – theo Enrico Maltoni, tác giả và nhà sưu tập máy pha cà phê, sách và bằng sáng chế.

 

Sự thoát ly khỏi thiết kế máy hơi nước

1. Cải tiến của Gaggia

Người đầu tiên vượt qua rào cản áp suất 2 bar là Giovanni Achille Gaggia (1895 – 1961). Năm 1938, Gaggia đã thiết kế một máy espresso sử dụng đòn bẩy, mang tên “Lampo”. Gaggia đã trình bày thiết bị này tại Hội chợ Fiera Campionaria ở Milan năm 1939. Thiết kế của ông cho phép các chủ quán bar thay thế các group-head cũ bằng các group-head mới, nhưng cuối cùng ông phải sản xuất máy pha cà phê hoàn chỉnh để tích hợp hệ thống sáng tạo này.

Máy Espresso với đòn bẩy của Achille Gaggia

Năm 1947, Gaggia đăng ký bằng sáng chế cho thiết kế “lever-piston”, sử dụng piston để tăng áp suất nước lên 8-10 bar. Theo nguyên lý của Gaggia, áp suất hơi trong nồi đưa nước vào một xi lanh, và nó được tiếp tục tăng áp bởi một piston thông qua việc ép đòn bẩy của barista. Việc sử dụng piston đã tăng đáng kể áp lực nước, từ 1,5-2 bar đến 8-10 bar, đồng thời nó còn cho ra đúng một ounce nước (khoảng 28 ml). Thú vị hơn từ giai đoạn này máy pha cà phê của Achille Gaggia đã cho ra đời các thuật ngữ mới như: ‘Barista‘ (từng được gọi là Barman) – tức thợ pha chế và ‘shot espresso‘ hay ‘pulling a shot‘…

 

2. Cuộc cách mạng “Crema caffè”

Nhưng có lẽ quan trọng nhất, với sự phát minh ra máy Espresso áp suất cao đã dẫn đến sự phát hiện của Crema – bọt nổi trên chất ly cà phê Espresso. Giai đoạn đầu, một số người dùng còn mơ hồ và khẳng định đó là “cặn cà phê” lơ lửng trong ly của họ. Cho đến khi Gaggia định nghĩa đó là “Crema caffè” một biểu hiện cho thấy rằng cà phê có chất lượng cao. Crema nhanh chóng trở thành biểu tượng của cà phê espresso, xác định chất lượng và đặc trưng của loại cà phê này. Với sự gia tăng áp suất và lớp Crema vàng, máy Espresso của Gaggia đã làm dấy lên một cuộc cách mạng cho các máy Espresso đương thời.

Ngày nay Crema (từ đã được chuyển sang tiếng Anh) được coi là đặc điểm cảm quan xác định của cà phê Espresso; Tuy nhiên vào thời điểm đó, loại đồ uống mới nổi này được đổi tên thành “Crema caffè” hay cà phê kem (cream coffee) để phân biệt với nước chiết xuất từ các máy pha cà phê Espresso trước đây.

Lớp Crema trên cà phê

 

Bước tiến kỹ thuật của máy espresso điện

1. Faema E61

Năm 1961, Carlo Ernesto Valente, sau khi rời khỏi Gaggia, đã tạo ra máy espresso Faema E61, đánh dấu một bước tiến lớn trong công nghệ pha cà phê. E61 sử dụng bơm điện để đưa nước qua hệ thống ống đồng xoắn ốc, đạt áp suất 9 bar, giúp điều chỉnh hương vị cà phê một cách tối ưu. Thiết kế này cho phép máy hoạt động liên tục mà không cần phải dừng lại để hâm nóng nồi hơi, làm cho quy trình pha cà phê nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Faema E61 không chỉ cải tiến về công nghệ mà còn mang lại những thay đổi quan trọng về thiết kế, với mặt kính ở mặt trước của máy, mang lại vẻ đẹp cổ điển và sang trọng. Đây là một trong những máy espresso có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử, mở ra kỷ nguyên mới cho việc pha cà phê espresso.

Máy Espresso Faema E61

 

2. Kỷ nguyên bán tự động và tự động hoàn toàn

Năm 1970, Giuseppe Bambi từ La Marzocco đã phát triển máy espresso GS với hai nồi hơi, một dành cho hơi nước và một dành cho chiết xuất cà phê. Thiết kế này cải thiện sự ổn định nhiệt độ và tăng thể tích chiết xuất, tạo ra cà phê espresso chất lượng cao hơn. Các thiết bị “super-automatic” sau này có thể xay, định lượng và pha cà phê tự động, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng.

Máy GS với nồi hơi kép đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng cà phê espresso, đặc biệt là trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa quá trình chiết xuất. Điều này đã đưa La Marzocco trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp cà phê espresso.

Máy Espresso nồi hơi kép GS của La Marzocco

 

Sự phát triển của máy espresso tự động và hiện đại

Trong vài thập kỷ qua, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ điện tử đã đưa máy pha cà phê espresso tiến xa hơn nữa. Các máy “super-automatic” hoàn toàn tự động đã xuất hiện, cho phép người dùng chỉ cần bấm nút để có được ly espresso hoàn hảo. Những máy này có thể xay, định lượng, và pha cà phê tự động, loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của một barista chuyên nghiệp.

Máy pha cà phê espresso hiện đại không chỉ dừng lại ở tính năng tự động mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như bộ cảm biến, vi xử lý và hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác. Những cải tiến này giúp tối ưu hóa quá trình chiết xuất, mang lại hương vị và chất lượng cà phê cao nhất.

Máy pha cà phê tự động và hiện đại

 

Kết luận

Máy pha cà phê espresso đã trải qua một hành trình phát triển dài với nhiều cải tiến kỹ thuật quan trọng. Từ những máy pha cà phê hơi nước đầu tiên cho đến các máy hiện đại với công nghệ tiên tiến, mỗi bước tiến đều góp phần nâng cao chất lượng và trải nghiệm cà phê. Hiểu rõ lịch sử và các cải tiến của máy pha cà phê espresso sẽ giúp các chủ doanh nghiệp trong ngành cà phê nắm bắt được những yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

 

Xem phần trước đó: Lịch Sử Máy Pha Cà Phê Espresso: Nguồn Gốc Và Sự Phát Triển

0794479111